Có 2 kết quả:

发达国家 fā dá guó jiā ㄈㄚ ㄉㄚˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ發達國家 fā dá guó jiā ㄈㄚ ㄉㄚˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

developed nation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

developed nation

Bình luận 0